Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stay-in strike




stay-in+strike
['steiin'straik]
danh từ
cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ


/'steiin'straik/

danh từ
cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ

Related search result for "stay-in strike"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.